Trang chủMLAB • NASDAQ
add
Mesa Laboratories Inc
74,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
74,20 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
73,74 $
Mức chênh lệch một ngày
71,34 $ - 74,91 $
Phạm vi một năm
55,54 $ - 154,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
408,21 Tr USD
Số lượng trung bình
100,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,54 Tr | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 33,88 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | 39,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 36,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | -3,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,02 Tr | -23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,01 Tr | -23,26% |
Tổng tài sản | 435,74 Tr | -1,05% |
Tổng nợ | 263,25 Tr | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | 39,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 Tr | -82,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -13,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,43 Tr | 10,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,04 Tr | -2.441,86% |
Dòng tiền tự do | -7,57 Tr | -139,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
730