Trang chủMLAB • KLSE
add
MLABS Systems Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
957,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,84 Tr | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 9,92 Tr | 6,63% |
Thu nhập ròng | -16,75 Tr | -185,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -220,35 | -174,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,51 Tr | -159,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,69 Tr | -32,88% |
Tổng tài sản | 123,44 Tr | -6,43% |
Tổng nợ | 12,27 Tr | -43,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,75 Tr | -185,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,00 N | 118,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -125,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,00 N | 21,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 Tr | -179,80% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -2.922,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
96