Trang chủMKZR • NASDAQ
add
MacKenzie Realty Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,68 Tr USD
Số lượng trung bình
75,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,19 Tr | 66,44% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 22,59% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -129,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,56 | -117,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | 773,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,85 Tr | -31,25% |
Tổng tài sản | 233,09 Tr | 9,35% |
Tổng nợ | 125,14 Tr | 22,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -129,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -753,06 N | 55,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | -122,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,45 N | 96,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | -248,17% |
Dòng tiền tự do | 2,04 Tr | -74,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web