Trang chủMKTW • NASDAQ
add
MarketWise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,08 $
Mức chênh lệch một ngày
12,19 $ - 13,81 $
Phạm vi một năm
9,07 $ - 34,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,43 Tr USD
Số lượng trung bình
43,51 N
Tỷ số P/E
3,79
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,48 Tr | -13,09% |
Chi phí hoạt động | 59,99 Tr | -37,36% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 1.438,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 1.725,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,85 Tr | 603,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,88 Tr | -36,93% |
Tổng tài sản | 259,52 Tr | -34,56% |
Tổng nợ | 477,44 Tr | -30,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -217,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 1.438,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,98 Tr | -65,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,00 N | 144,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | 95,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | 109,69% |
Dòng tiền tự do | 4,53 Tr | -86,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
439