Trang chủMKTR • IDX
add
PT Menthobi Karyatama Raya Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
145,00 Rp - 150,00 Rp
Phạm vi một năm
89,00 Rp - 193,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 NT IDR
Số lượng trung bình
3,41 Tr
Tỷ số P/E
37,68
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 385,56 T | 62,96% |
Chi phí hoạt động | 11,09 T | -23,18% |
Thu nhập ròng | 23,47 T | 136,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 45,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,33 T | 108,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,19 T | -25,24% |
Tổng tài sản | 1,53 NT | 6,01% |
Tổng nợ | 885,10 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,47 T | 136,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,25 T | -5,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 T | 94,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,81 T | -176,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,99 T | -65,83% |
Dòng tiền tự do | 29,18 T | 121,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
81