Trang chủMKRIF • OTCMKTS
add
Melkior Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,26 N | 141,09% |
Thu nhập ròng | -135,27 N | -454,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -49,48% |
Tổng tài sản | 15,88 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 91,26 N | -61,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,27 N | -454,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,78 N | -52,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,92 N | -136,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -841,71 N | -2.307,64% |
Dòng tiền tự do | -863,22 N | -118,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web