Trang chủMKPI • IDX
add
Metropolitan Kentjana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
24.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
24.050,00 Rp - 24.100,00 Rp
Phạm vi một năm
20.025,00 Rp - 27.125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,85 NT IDR
Số lượng trung bình
7,40 N
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 609,11 T | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 44,54 T | -2,93% |
Thu nhập ròng | 292,59 T | 37,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,04 | 36,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,77 T | 5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 NT | 36,08% |
Tổng tài sản | 9,04 NT | 4,77% |
Tổng nợ | 1,62 NT | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,59 T | 37,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 433,58 T | 50,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,35 T | -65,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -690,29 T | -36,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,15 T | -5,14% |
Dòng tiền tự do | -361,20 T | -24,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
918