Trang chủMKPI • IDX
add
Metropolitan Kentjana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
23.900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
23.700,00 Rp - 23.975,00 Rp
Phạm vi một năm
20.025,00 Rp - 27.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,64 NT IDR
Số lượng trung bình
7,84 N
Tỷ số P/E
22,01
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,71 T | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 32,33 T | 20,16% |
Thu nhập ròng | 249,48 T | 20,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,31 | 8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,45 T | 9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 NT | 44,23% |
Tổng tài sản | 9,14 NT | 5,69% |
Tổng nợ | 1,55 NT | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,48 T | 20,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,82 T | -9,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,36 T | -39,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,61 T | -9,62% |
Dòng tiền tự do | 209,05 T | -24,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
912