Trang chủMKPI • IDX
add
Metropolitan Kentjana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
24.875,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
24.850,00 Rp - 24.850,00 Rp
Phạm vi một năm
20.025,00 Rp - 27.125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
23,56 NT IDR
Số lượng trung bình
7,29 N
Tỷ số P/E
23,74
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,27 T | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 77,60 T | 13,76% |
Thu nhập ròng | 230,67 T | -13,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,30 | -9,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,17 T | -5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 NT | 31,72% |
Tổng tài sản | 9,36 NT | 4,92% |
Tổng nợ | 2,24 NT | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,67 T | -13,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,97 T | -28,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,36 T | 7,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,34 T | -38,45% |
Dòng tiền tự do | 869,12 T | 17,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
911