Trang chủMKLAND • KLSE
add
M K Land Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
181,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
439,08 N
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,14 Tr | -43,92% |
Chi phí hoạt động | 12,91 Tr | -19,95% |
Thu nhập ròng | 744,00 N | -48,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -8,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 Tr | 17,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,74 Tr | -30,91% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 3,55% |
Tổng nợ | 479,68 Tr | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 744,00 N | -48,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -866,00 N | 79,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,84 Tr | -42,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | 258,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 Tr | 382,07% |
Dòng tiền tự do | 748,12 N | -95,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
478