Trang chủMKH • KLSE
add
MKH Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,06 RM - 1,07 RM
Phạm vi một năm
0,94 RM - 1,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
627,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
198,47 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 252,81 Tr | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 59,83 Tr | 115,70% |
Thu nhập ròng | 31,02 Tr | 47,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | 49,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,34 Tr | -20,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,98 Tr | 13,80% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -1,03% |
Tổng nợ | 1,23 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,02 Tr | 47,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,20 Tr | 38,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,22 Tr | -92,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 Tr | 79,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,08 Tr | 8,94% |
Dòng tiền tự do | 64,98 Tr | 266,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.401