Trang chủMKH • KLSE
add
MKH Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,08 RM - 1,08 RM
Phạm vi một năm
0,94 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
633,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
269,01 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,26 Tr | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 40,53 Tr | 18,67% |
Thu nhập ròng | 16,91 Tr | 56,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 59,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,34 Tr | -5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,36 Tr | 27,39% |
Tổng tài sản | 3,43 T | -0,69% |
Tổng nợ | 1,30 T | -3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,91 Tr | 56,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,90 Tr | -63,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,89 Tr | 58,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,42 Tr | -89,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,45 Tr | -120,90% |
Dòng tiền tự do | -170,33 Tr | -32.435,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.401