Trang chủMKH • KLSE
add
MKH Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,05 RM - 1,07 RM
Phạm vi một năm
1,05 RM - 1,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
621,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
201,16 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,00 Tr | -17,94% |
Chi phí hoạt động | 32,73 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | 24,95 Tr | 5,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 28,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,69 Tr | 19,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,24 Tr | 85,92% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 3,53% |
Tổng nợ | 1,33 T | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,95 Tr | 5,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,75 Tr | -29,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | 80,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,43 Tr | 14,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,40 Tr | 22,94% |
Dòng tiền tự do | 25,47 Tr | -13,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.401