Trang chủMKAP • IDX
add
Multikarya Asia Pasifik Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
340,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
338,00 Rp - 340,00 Rp
Phạm vi một năm
222,00 Rp - 434,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 NT IDR
Số lượng trung bình
130,18 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,27 T | -6,18% |
Chi phí hoạt động | 13,38 T | -2,90% |
Thu nhập ròng | 16,67 T | 44,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,79 | 54,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,42 T | -13,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,64 T | -24,30% |
Tổng tài sản | 503,62 T | -5,49% |
Tổng nợ | 188,56 T | -28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,67 T | 44,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,22 T | 159,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,64 T | 701,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,32 T | -118,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,68 T | 127,27% |
Dòng tiền tự do | 46,19 T | 160,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
116