Trang chủMKA • LON
add
Mkango Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,22 GBX - 11,00 GBX
Phạm vi một năm
4,11 GBX - 12,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
51,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 558,88 N | -60,40% |
Thu nhập ròng | -274,07 N | 81,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -363,51 N | 74,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | -12,68% |
Tổng tài sản | 10,20 Tr | 18,13% |
Tổng nợ | 5,17 Tr | 64,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,07 N | 81,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,85 N | 136,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,30 N | 96,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | 4.957,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 175,80% |
Dòng tiền tự do | 169,87 N | 828,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web