Trang chủMKA • LON
add
Mkango Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
50,00 GBX - 54,00 GBX
Phạm vi một năm
5,73 GBX - 85,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
350,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 92,17% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -88,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -145,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | 346,69% |
Tổng tài sản | 13,24 Tr | 49,19% |
Tổng nợ | 7,26 Tr | 48,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -88,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,96 N | 23,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -788,30 N | -115,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,28 N | -69,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -752,72% |
Dòng tiền tự do | -260,74 N | -169,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web