Trang chủMKA • CVE
add
Mkango Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 32,10% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -158,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | 525,99% |
Tổng tài sản | 12,49 Tr | 40,41% |
Tổng nợ | 5,44 Tr | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -158,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -911,13 N | -225,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,46 N | 35,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | 465,24% |
Dòng tiền tự do | 497,70 N | 107,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web