Trang chủMJS • CVE
add
Majestic Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,26 Tr | 28,83% |
Chi phí hoạt động | 7,92 Tr | 88,60% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -60,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -69,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,16 Tr | -11,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,46 Tr | -0,46% |
Tổng tài sản | 268,84 Tr | 37,79% |
Tổng nợ | 90,61 Tr | 175,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -60,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | -68,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | -13,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 Tr | -9.032,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | -164,21% |
Dòng tiền tự do | -8,02 Tr | -243,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web