Trang chủMJS • CVE
add
Majestic Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,48 Tr | 25,17% |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | 2,82% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | -7,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,73 Tr | 27,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,73 Tr | 11,53% |
Tổng tài sản | 263,62 Tr | 39,99% |
Tổng nợ | 94,61 Tr | 200,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,78 Tr | 536,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -26,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,02 N | -481,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 Tr | 1.524,80% |
Dòng tiền tự do | 33,16 Tr | 6.685,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web