Trang chủMJPERAK • KLSE
add
Majuperak Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
365,17 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,62 Tr | 280,87% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | 0,88% |
Thu nhập ròng | 536,00 N | 119,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 105,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | 207,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 Tr | 51,09% |
Tổng tài sản | 322,92 Tr | 13,17% |
Tổng nợ | 137,98 Tr | 26,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,00 N | 119,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 Tr | 121,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | -223,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 31,57% |
Dòng tiền tự do | 2,35 Tr | -2,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2