Trang chủMJPERAK • KLSE
add
Majuperak Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
48,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
60,85 N
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,22 Tr | 173,82% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -29,62% |
Thu nhập ròng | 11,00 N | 100,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 100,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,00 N | 134,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | 67,29% |
Tổng tài sản | 314,28 Tr | 10,02% |
Tổng nợ | 130,14 Tr | 22,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 N | 100,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -543,00 N | -284,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | -5.637,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 Tr | 364,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,00 N | 123,05% |
Dòng tiền tự do | -2,58 Tr | 84,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2