Trang chủMJPERAK • KLSE
add
Majuperak Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
106,31 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,01 Tr | 108,91% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | -24,38% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 124,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 111,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | 121,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | 22,86% |
Tổng tài sản | 293,02 Tr | 5,14% |
Tổng nợ | 108,56 Tr | 12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 124,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -362,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -765,00 N | 4,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 761,00 N | 1.327,42% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -831,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2