Trang chủMJID • NASDAQ
add
Majestic Ideal Holdings Ltd
1,26 $
Sau giờ giao dịch:(4,76%)-0,060
1,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 5,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,83 Tr USD
Số lượng trung bình
452,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,95 Tr | -17,09% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 67,13% |
Thu nhập ròng | -760,94 N | -570,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 | -667,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -548,75 N | -880,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,92 N | -77,88% |
Tổng tài sản | 56,85 Tr | -28,80% |
Tổng nợ | 64,04 Tr | -25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,94 N | -570,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 Tr | 191,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 Tr | 147,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,56 Tr | -181,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,35 N | -24,29% |
Dòng tiền tự do | -403,00 N | -114,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
7