Trang chủMJD • BKK
add
Major Development PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,49 ฿ - 0,50 ฿
Phạm vi một năm
0,48 ฿ - 1,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
430,21 Tr THB
Số lượng trung bình
89,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,74 Tr | -29,07% |
Chi phí hoạt động | 162,33 Tr | -17,43% |
Thu nhập ròng | -103,10 Tr | -55,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,45 | -118,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,29 Tr | 66,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,40 Tr | 71,40% |
Tổng tài sản | 18,07 T | 3,86% |
Tổng nợ | 13,80 T | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,10 Tr | -55,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,77 Tr | 47,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,92 Tr | -177,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 440,74 Tr | 401,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,04 Tr | 751,98% |
Dòng tiền tự do | -22,44 Tr | 83,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
872