Trang chủMITSY • OTCMKTS
add
Mitsui & Co., Ltd.
492,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)+1,73
493,99 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:07:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
496,00 $
Mức chênh lệch một ngày
492,10 $ - 503,98 $
Phạm vi một năm
333,10 $ - 523,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,93 T USD
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 NT | -14,06% |
Chi phí hoạt động | 196,69 T | -8,88% |
Thu nhập ròng | 191,65 T | -30,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,42 T | -7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 NT | -2,86% |
Tổng tài sản | 16,93 NT | -5,87% |
Tổng nợ | 9,12 NT | -7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,65 T | -30,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,55 T | -8,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,70 T | -591,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,35 T | 62,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,54 T | -79,22% |
Dòng tiền tự do | 60,79 T | 201,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
56.400