Trang chủMITRA • KLSE
add
Mitrajaya Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
240,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
443,03 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,83 Tr | 250,42% |
Chi phí hoạt động | 6,77 Tr | 92,10% |
Thu nhập ròng | 18,09 Tr | 834,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | 309,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,70 Tr | 957,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 Tr | -65,24% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 11,32% |
Tổng nợ | 264,56 Tr | 56,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,09 Tr | 834,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,95 Tr | -24,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 817,00 N | 151,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,52 Tr | -1.149,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 Tr | -52,53% |
Dòng tiền tự do | -4,44 Tr | -134,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
724