Trang chủMITRA • KLSE
add
Mitrajaya Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
496,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,25 Tr | 83,15% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | 7,01% |
Thu nhập ròng | 23,59 Tr | 788,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | 385,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,13 Tr | 222,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 Tr | 31,24% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 14,54% |
Tổng nợ | 332,63 Tr | 40,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,59 Tr | 788,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,07 Tr | 313,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,01 Tr | 33,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,81 Tr | -206,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,93 Tr | -44,41% |
Dòng tiền tự do | 9,51 Tr | 132,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
781