Trang chủMITQ • NYSEAMERICAN
add
Moving Image Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 Tr USD
Số lượng trung bình
109,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,88 Tr | -7,34% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -26,46% |
Thu nhập ròng | -156,00 N | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,65 | 59,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,00 N | 61,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | 8,28% |
Tổng tài sản | 10,89 Tr | 3,47% |
Tổng nợ | 6,03 Tr | 25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,00 N | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,00 N | 173,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,00 N | 151,80% |
Dòng tiền tự do | 438,12 N | 283,22% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25