Trang chủMITP • NYSE
add
AG Mortgage Investment Trust 9 500 Senior Notes Due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
24,83 $
Mức chênh lệch một ngày
24,80 $ - 25,00 $
Phạm vi một năm
24,20 $ - 25,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,58 Tr USD
Số lượng trung bình
14,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,40 Tr | -27,12% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 31,77% |
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | -45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,27 | -24,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,55 Tr | 14,38% |
Tổng tài sản | 7,32 T | 14,41% |
Tổng nợ | 6,78 T | 15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | -45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 Tr | 0,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,72 Tr | -26,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,38 Tr | 29,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,35 Tr | -4,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web