Trang chủMITP • NYSE
add
AG Mortgage Investment Trust 9 500 Senior Notes Due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,04 $
Mức chênh lệch một ngày
25,00 $ - 25,04 $
Phạm vi một năm
24,60 $ - 25,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,03 Tr USD
Số lượng trung bình
9,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,03 Tr | 44,71% |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | 171,60% |
Thu nhập ròng | 14,28 Tr | -59,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,83 | -72,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,87 Tr | 5,33% |
Tổng tài sản | 6,91 T | 12,85% |
Tổng nợ | 6,37 T | 13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,28 Tr | -59,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,66 Tr | 56,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,24 Tr | -297,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,94 Tr | 235,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,35 Tr | 277,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web