Trang chủMITI • IDX
add
Mitra Investindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
198,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
171,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
612,55 T IDR
Số lượng trung bình
643,67 N
Tỷ số P/E
136,76
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,99 T | -22,37% |
Chi phí hoạt động | 12,42 T | 13,04% |
Thu nhập ròng | 844,94 Tr | -70,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -62,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 T | -29,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,87 T | -2,43% |
Tổng tài sản | 495,36 T | 0,62% |
Tổng nợ | 58,96 T | 12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 844,94 Tr | -70,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 T | 99,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | -88.361,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 T | 248,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,19 T | 1.425,03% |
Dòng tiền tự do | 4,07 T | 108,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
189