Trang chủMIT • BKK
add
MFC Industrial Real Estate Invstmnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,25 ฿ - 0,26 ฿
Phạm vi một năm
0,20 ฿ - 0,87 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 Tr THB
Số lượng trung bình
72,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,93 N | 60,63% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | 328,12% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 100,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 661,86 | 100,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,75 Tr | -4,43% |
Tổng tài sản | 125,56 Tr | -74,53% |
Tổng nợ | 139,44 Tr | -68,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 100,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,96 Tr | 964,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,32 Tr | 195,83% |
Dòng tiền tự do | -8,19 Tr | -121,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web