Trang chủMIST • NASDAQ
add
Milestone Pharmaceuticals Inc
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(2,76%)-0,021
0,75 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,15 Tr USD
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,35 Tr | -10,52% |
Thu nhập ròng | -12,36 Tr | 9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 40,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,32 Tr | 10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,70 Tr | 5,59% |
Tổng tài sản | 75,50 Tr | 0,36% |
Tổng nợ | 62,35 Tr | 6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,36 Tr | 9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,84 Tr | 30,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,33 Tr | 41,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,00 N | 2.300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,52 Tr | 222,47% |
Dòng tiền tự do | -2,96 Tr | 47,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
33