Trang chủMIRM • NASDAQ
add
Mirum Pharmaceuticals Inc
74,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
74,31 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:03:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
75,99 $
Mức chênh lệch một ngày
74,26 $ - 76,87 $
Phạm vi một năm
36,86 $ - 78,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T USD
Số lượng trung bình
820,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,78 Tr | 64,09% |
Chi phí hoạt động | 109,35 Tr | 33,55% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 76,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,59 | 85,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 76,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | 105,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,55 Tr | 9,41% |
Tổng tài sản | 725,82 Tr | 9,85% |
Tổng nợ | 470,67 Tr | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 76,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,04 Tr | 416,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 Tr | 90,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,69 Tr | 19,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,36 Tr | 123,58% |
Dòng tiền tự do | 20,54 Tr | 384,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
349