Trang chủMIRM • NASDAQ
add
Mirum Pharmaceuticals Inc
46,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
46,38 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,65 $
Mức chênh lệch một ngày
45,17 $ - 46,57 $
Phạm vi một năm
24,08 $ - 54,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T USD
Số lượng trung bình
389,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,58 Tr | 61,20% |
Chi phí hoạt động | 103,75 Tr | 33,25% |
Thu nhập ròng | -14,68 Tr | 41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,15 | 63,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,13 Tr | 56,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,67 Tr | -8,31% |
Tổng tài sản | 690,24 Tr | 5,87% |
Tổng nợ | 456,99 Tr | 9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,68 Tr | 41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -112,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,13 Tr | -124.007,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,36 Tr | 427,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,68 Tr | -164,67% |
Dòng tiền tự do | -9,07 Tr | -127,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
334