Trang chủMIRA • IDX
add
Mitra International Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
54,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 81,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
217,61 T IDR
Số lượng trung bình
12,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,12 T | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 42,22% |
Thu nhập ròng | -3,06 T | 38,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,35 | 29,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,63 Tr | -117,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,27 Tr | 148,23% |
Tổng tài sản | 236,89 T | 0,37% |
Tổng nợ | 89,40 T | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 T | 38,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,15 T | 1.115,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 T | -538,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,15 T | -612,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,20 Tr | 90,26% |
Dòng tiền tự do | -1,74 T | -170,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
80