Trang chủMIR • WSE
add
Miraculum SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,88 zł - 0,88 zł
Phạm vi một năm
0,70 zł - 1,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
41,61 Tr PLN
Số lượng trung bình
29,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,95 Tr | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | -11,18% |
Thu nhập ròng | 515,72 N | 4.305,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 3.733,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 5,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 N | -97,85% |
Tổng tài sản | 58,81 Tr | 0,69% |
Tổng nợ | 29,47 Tr | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,72 N | 4.305,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,94 N | -1.355,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,52 N | -364,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,63 N | -60,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,83 N | -266,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
53