Trang chủMIPS • STO
add
MIPS AB
Giá đóng cửa hôm trước
384,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
380,00 kr - 389,60 kr
Phạm vi một năm
319,60 kr - 612,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,07 T SEK
Số lượng trung bình
35,56 N
Tỷ số P/E
72,00
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,00 Tr | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 59,00 Tr | 31,11% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,70 | -21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | -21,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 Tr | -19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,00 Tr | -8,27% |
Tổng tài sản | 594,00 Tr | -8,19% |
Tổng nợ | 92,00 Tr | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 Tr | -37,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 Tr | -7,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,00 Tr | -22,39% |
Dòng tiền tự do | 13,62 Tr | -33,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
110