Trang chủMINOX • KLSE
add
Minox International Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,96 Tr | 45,66% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | -25,26% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 216,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | 180,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 Tr | 450,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,77 Tr | -36,15% |
Tổng tài sản | 108,30 Tr | -4,53% |
Tổng nợ | 30,40 Tr | -16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 216,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | -53,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 N | -102,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -918,00 N | -107,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | -95,70% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | -89,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
73