Trang chủMINE • CVE
add
Inomin Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,41 N | 37,90% |
Thu nhập ròng | -61,62 N | -40,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,42 N | -27,28% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 167,41 N | 225,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,62 N | -40,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,13 N | 62,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,86 N | 1.345,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,50 N | -85,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,99 N | 2.672,14% |
Dòng tiền tự do | -4,14 N | 92,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web