Trang chủMINA • IDX
add
Sanurhasta Mitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
426,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
418,00 Rp - 444,00 Rp
Phạm vi một năm
35,55 Rp - 452,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | 36,76% |
Chi phí hoạt động | 5,08 T | 131,18% |
Thu nhập ròng | -1,89 T | -350,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,25 | -229,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,43 T | -2.035,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,23 T | 11.562,03% |
Tổng tài sản | 264,77 T | 153,99% |
Tổng nợ | 13,06 T | 31,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 T | -350,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | -444,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,47 Tr | -36,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,06 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,32 T | 38.041,33% |
Dòng tiền tự do | -1,63 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
17