Trang chủMIMI • NASDAQ
add
Mint Incorporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 13,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,02 Tr USD
Số lượng trung bình
816,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 963,45 N | -33,76% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 416,79% |
Thu nhập ròng | -796,51 N | -359,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,67 | -491,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -893,30 N | -351,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | 1.270,41% |
Tổng tài sản | 7,58 Tr | 258,78% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 94,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,51 N | -359,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
16