Trang chủMILUX • KLSE
add
Milux Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
102,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
22,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,49 Tr | 73,52% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | -16,76% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 3.504,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | 2.088,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | 556,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 Tr | -64,85% |
Tổng tài sản | 45,78 Tr | -9,84% |
Tổng nợ | 7,80 Tr | -29,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 3.504,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,00 N | -130,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | 100,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,00 N | 66,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -662,00 N | 23,73% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -163,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
89