Trang chủMILUX • KLSE
add
Milux Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
110,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 Tr | 31,56% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 75,00 N | 123,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 118,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,00 N | 136,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 Tr | -58,32% |
Tổng tài sản | 46,31 Tr | -7,77% |
Tổng nợ | 9,63 Tr | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 N | 123,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 Tr | -395,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,00 N | -5,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,00 N | 88,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 Tr | -289,20% |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | -372,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
89