Trang chủMIKROMB • KLSE
add
Mikro MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
296,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
833,15 N
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,90 Tr | 487,45% |
Chi phí hoạt động | 29,13 Tr | 350,10% |
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | 460,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,89 | -4,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 Tr | 385,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,65 Tr | -2,96% |
Tổng tài sản | 305,46 Tr | 17,64% |
Tổng nợ | 20,99 Tr | 20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | 460,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | -23,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -773,80 N | -29,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | -949,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | -44,06% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | -298,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
171