Trang chủMIKROMB • KLSE
add
Mikro MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
229,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
312,05 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 Tr | 21,61% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 124,07% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -90,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | -91,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | -95,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 Tr | 28,18% |
Tổng tài sản | 294,50 Tr | -2,20% |
Tổng nợ | 19,69 Tr | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -90,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -494,43 N | -119,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,55 N | -22,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -472,44 N | -136,63% |
Dòng tiền tự do | -197,08 N | -101,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
171