Trang chủMIKROMB • KLSE
add
Mikro MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
247,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
415,11 N
Tỷ số P/E
20,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,58 Tr | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 5,47 Tr | 622,38% |
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | -50,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,85 | -56,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | -44,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,85 Tr | 19,77% |
Tổng tài sản | 303,56 Tr | 19,16% |
Tổng nợ | 22,21 Tr | 45,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | -50,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 Tr | 3,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | -209,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,82 N | -83,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 695,24 N | -74,03% |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | -11,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
171