Trang chủMIKA • IDX
add
Mitra Keluarga Karyasehat Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 Rp - 2.440,00 Rp
Phạm vi một năm
2.250,00 Rp - 3.310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
32,27 NT IDR
Số lượng trung bình
12,08 Tr
Tỷ số P/E
29,83
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 NT | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 243,21 T | 12,12% |
Thu nhập ròng | 272,32 T | 16,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,35 | 11,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 22,56 | 36,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,33 T | -10,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 NT | 29,46% |
Tổng tài sản | 7,91 NT | 11,24% |
Tổng nợ | 846,90 T | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,32 T | 16,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,92 T | -105,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,03 T | 29,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 T | 59,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,09 T | -498,76% |
Dòng tiền tự do | -365,58 T | -914,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.999