Trang chủMIJ • SGX
add
Alliance Healthcare Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
15,43 N
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,59 Tr | 14,20% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 11,71% |
Thu nhập ròng | 615,96 N | 453,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 407,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | 3.502,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 Tr | -12,04% |
Tổng tài sản | 91,07 Tr | 9,85% |
Tổng nợ | 67,01 Tr | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 615,96 N | 453,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | -33,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,17 N | 47,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -123,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -865,34 N | -503,28% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | 220,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
370