Trang chủMIGI • NASDAQ
add
Mawson Infrastructure Group Inc
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)-0,0041
0,56 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:54:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,12 Tr USD
Số lượng trung bình
314,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,81 Tr | -26,41% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | -42,52% |
Thu nhập ròng | -310,86 N | 98,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 | 97,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -41,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,47 Tr | -14,18% |
Tổng tài sản | 57,86 Tr | -14,54% |
Tổng nợ | 59,31 Tr | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,86 N | 98,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,38 N | -127,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 N | -101,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,30 N | 79,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,18 N | -132,70% |
Dòng tiền tự do | 582,48 N | -91,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
33