Trang chủMIFF • OTCMKTS
add
Mifflinburg Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
22,84 $
Mức chênh lệch một ngày
23,00 $ - 23,00 $
Phạm vi một năm
19,10 $ - 27,45 $
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 Tr | 19,97% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 13,49% |
Thu nhập ròng | 421,00 N | -28,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | -40,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,55 Tr | -35,89% |
Tổng tài sản | 596,69 Tr | 6,44% |
Tổng nợ | 542,65 Tr | 7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,00 N | -28,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
77