Trang chủMIF • FRA
add
MINISO Group Holding Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 €
Mức chênh lệch một ngày
20,60 € - 20,80 €
Phạm vi một năm
12,20 € - 25,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T USD
Số lượng trung bình
79,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,97 T | 23,07% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 36,25% |
Thu nhập ròng | 489,69 Tr | -16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | -32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -72,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 17,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 T | 8,64% |
Tổng tài sản | 26,65 T | 69,59% |
Tổng nợ | 15,75 T | 163,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,69 Tr | -16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7.204