Trang chủMIECO • KLSE
add
Mieco Chipboard Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
695,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
81,95 N
Tỷ số P/E
451,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,61 Tr | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 6,91 Tr | 102,57% |
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | 142,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 142,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,61 Tr | 413,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,74 Tr | 92,46% |
Tổng tài sản | 653,56 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 324,51 Tr | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 39,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | 142,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,76 Tr | 481,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 Tr | -423,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,81 Tr | -243,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 134,18% |
Dòng tiền tự do | 71,80 Tr | 388,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
638