Trang chủMIECO • KLSE
add
Mieco Chipboard Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,62 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 0,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
650,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
31,74 N
Tỷ số P/E
71,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,69 Tr | -30,16% |
Chi phí hoạt động | 7,18 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | -700,00 N | -141,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | -159,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,11 Tr | -32,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 245,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,17 Tr | 23,74% |
Tổng tài sản | 655,40 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 324,39 Tr | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,00 N | -141,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,21 Tr | 596,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,15 Tr | -1.733,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,60 Tr | -347,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,53 Tr | -1.121,31% |
Dòng tiền tự do | -30,26 Tr | -863,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Nhân viên
448