Trang chủMIDWESTLTD • NSE
add
Midwest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.436,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.450,60 ₹ - 1.579,70 ₹
Phạm vi một năm
1.048,50 ₹ - 1.579,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,48 T INR
Số lượng trung bình
373,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 515,44 Tr | 19,88% |
Thu nhập ròng | 277,75 Tr | 86,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,50 | 66,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,19 Tr | 52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,82 T | — |
Tổng nợ | 3,94 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,75 Tr | 86,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 962,53 Tr | 230,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,20 Tr | 4,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,94 Tr | -543,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,39 Tr | 841,52% |
Dòng tiền tự do | 336,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
475