Trang chủMIDW • LON
add
Midwich Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
171,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
168,00 GBX - 174,50 GBX
Phạm vi một năm
164,51 GBX - 304,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
177,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
146,19 N
Tỷ số P/E
26,46
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 310,16 Tr | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 50,89 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -137,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | -139,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,18 Tr | -15,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,31 Tr | 25,88% |
Tổng tài sản | 650,96 Tr | -2,72% |
Tổng nợ | 474,55 Tr | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -137,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | 258,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 Tr | 68,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 Tr | -201,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,79 Tr | 55,15% |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | -28,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.800