Trang chủMIDI • IDX
add
Midi Utama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
452,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
448,00 Rp - 454,00 Rp
Phạm vi một năm
272,00 Rp - 486,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,98 NT IDR
Số lượng trung bình
14,20 Tr
Tỷ số P/E
24,47
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 NT | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 911,89 T | -17,01% |
Thu nhập ròng | 200,14 T | 20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 24,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,16 T | 5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,89 T | 61,98% |
Tổng tài sản | 8,33 NT | 3,39% |
Tổng nợ | 4,18 NT | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,14 T | 20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,67 T | -63,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,90 T | 79,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,80 T | 4,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,02 T | -88,19% |
Dòng tiền tự do | -103,27 T | -152,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
13.405