Trang chủMICROLN • KLSE
add
Microlink Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
161,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
650,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,59 Tr | 57,50% |
Chi phí hoạt động | 16,94 Tr | 51,23% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 142,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 126,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 Tr | 243,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,32 Tr | -47,60% |
Tổng tài sản | 262,87 Tr | -27,41% |
Tổng nợ | 148,52 Tr | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 142,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,04 Tr | -26,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -184,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,08 Tr | 370,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 Tr | 221,98% |
Dòng tiền tự do | -27,61 Tr | -66,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
391