Trang chủMICROLN • KLSE
add
Microlink Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
136,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,34 Tr | 94,02% |
Chi phí hoạt động | 11,28 Tr | -42,74% |
Thu nhập ròng | 703,00 N | 115,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 108,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 Tr | 140,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,34 Tr | 66,50% |
Tổng tài sản | 330,20 Tr | 2,00% |
Tổng nợ | 137,74 Tr | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,00 N | 115,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,01 Tr | -1.743,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,00 N | 89,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,78 Tr | 761,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,61 Tr | 262,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
322