Trang chủMICRO • BKK
add
Micro Leasing PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,85 ฿ - 0,89 ฿
Phạm vi một năm
0,73 ฿ - 1,51 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
804,10 Tr THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,78 Tr | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 27,27 Tr | -49,07% |
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 148,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | 147,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,32 Tr | 69,73% |
Tổng tài sản | 3,85 T | -22,46% |
Tổng nợ | 1,83 T | -36,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 148,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,76 Tr | 20,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -940,41 N | 99,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,22 Tr | -11,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,40 Tr | 48,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
269