Trang chủMICE • IDX
add
Multi Indocitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
620,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
595,00 Rp - 620,00 Rp
Phạm vi một năm
410,00 Rp - 810,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
366,00 T IDR
Số lượng trung bình
489,80 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 313,25 T | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 142,21 T | 20,23% |
Thu nhập ròng | 14,85 T | 20,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | 9,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,20 T | 6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,35 T | 65,20% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 8,64% |
Tổng nợ | 524,46 T | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,85 T | 20,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,85 T | 70,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,70 T | -302,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 T | 139,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,15 T | 126,03% |
Dòng tiền tự do | 28,22 T | 90,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
401