Trang chủMICE • IDX
add
Multi Indocitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
494,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
488,00 Rp - 488,00 Rp
Phạm vi một năm
430,00 Rp - 560,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
292,80 T IDR
Số lượng trung bình
31,76 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,58 T | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 118,28 T | 9,40% |
Thu nhập ròng | 12,30 T | -1,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -4,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,19 T | -0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,85 T | -18,06% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 12,57% |
Tổng nợ | 453,25 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 591,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,30 T | -1,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,27 T | -37,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 T | 79,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,80 T | -175,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,45 T | -40,79% |
Dòng tiền tự do | 14,85 T | -26,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
402