Trang chủMI • KLSE
add
MI Technovation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,95 RM - 2,02 RM
Phạm vi một năm
1,40 RM - 2,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T MYR
Số lượng trung bình
656,93 N
Tỷ số P/E
30,07
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,55 Tr | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 6,99 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | -34,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | -41,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,46 Tr | 35,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,67 Tr | -27,64% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -4,83% |
Tổng nợ | 153,95 Tr | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | -34,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,84 Tr | -175,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,98 Tr | -1.509,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,80 Tr | 77,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,94 Tr | -2.313,47% |
Dòng tiền tự do | -31,68 Tr | -258,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
195