Trang chủMI • KLSE
add
MI Technovation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,61 RM - 1,74 RM
Phạm vi một năm
1,61 RM - 2,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T MYR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
21,55
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,43 Tr | 15,34% |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | -94,03% |
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 76,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,76 | 53,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,86 Tr | -62,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,75 Tr | -18,77% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -3,40% |
Tổng nợ | 151,54 Tr | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 76,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,91 Tr | -30,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,94 Tr | -493,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,85 Tr | -276,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 Tr | -117,34% |
Dòng tiền tự do | 19,60 Tr | -65,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174