Trang chủMHUA • NASDAQ
add
Meihua International Medical Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 Tr USD
Số lượng trung bình
408,48 N
Tỷ số P/E
0,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
0,72%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,99 Tr | -16,24% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 1,13% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -33,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -20,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | -43,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 Tr | -15,91% |
Tổng tài sản | 190,58 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 25,64 Tr | -13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -33,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 Tr | -1.074,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,04 Tr | 212,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | -46,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,24 N | -124,72% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | -43,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
619