Trang chủMHO • NYSE
add
M/I Homes Inc
124,13 $
Trước giờ mở cửa:(0,70%)+0,87
125,00 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:00:46 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
127,88 $
Mức chênh lệch một ngày
123,74 $ - 126,18 $
Phạm vi một năm
109,92 $ - 176,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T USD
Số lượng trung bình
298,31 N
Tỷ số P/E
6,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 127,45 Tr | 16,28% |
Thu nhập ròng | 145,45 Tr | 4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | -4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,10 | 5,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,37 Tr | 5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,04 Tr | -1,78% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 11,40% |
Tổng nợ | 1,61 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,45 Tr | 4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,94 Tr | -185,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 Tr | -54,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,10 Tr | -12.948,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,54 Tr | -272,94% |
Dòng tiền tự do | -90,32 Tr | -339,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.607