Trang chủMHO • NYSE
add
M/I Homes Inc
127,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
127,75 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:18 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
126,92 $
Mức chênh lệch một ngày
126,00 $ - 129,03 $
Phạm vi một năm
100,22 $ - 172,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T USD
Số lượng trung bình
238,98 N
Tỷ số P/E
7,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 120,13 Tr | 5,34% |
Thu nhập ròng | 106,49 Tr | -26,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | -26,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,92 | -23,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,18 Tr | -25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,48 Tr | 2,27% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 6,94% |
Tổng nợ | 1,62 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,49 Tr | -26,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,41 Tr | 163,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,45 Tr | 11,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,19 Tr | -193,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,22 Tr | 43,66% |
Dòng tiền tự do | -33,61 Tr | 62,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.760