Trang chủMHJ • ASX
add
Michael Hill International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
96,94 N
Tỷ số P/E
63,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,57 Tr | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 86,08 Tr | -4,80% |
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | 6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,18 | 7,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | 140,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 Tr | -49,20% |
Tổng tài sản | 518,40 Tr | -4,92% |
Tổng nợ | 347,78 Tr | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | 6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -116,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | 60,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,26 Tr | -35,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,66 Tr | -564,74% |
Dòng tiền tự do | 13,67 Tr | 65,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.200