Trang chủMHI • CVE
add
Mineral Hill Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,32 N | 430,09% |
Thu nhập ròng | -132,00 N | -59.561,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,57 N | -68,88% |
Tổng tài sản | 23,70 N | -87,02% |
Tổng nợ | 170,27 N | 18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -146,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,00 N | -59.561,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,20 N | 44,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 N | 121,74% |
Dòng tiền tự do | 14,08 N | 192,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web